300+ Câu hỏi trắc nghiệm về Trung Quốc có đáp án chi tiết

25/05/2025

Bạn đang tìm kiếm tài liệu ôn tập môn Địa lý châu Á? Những câu hỏi trắc nghiệm về Trung Quốc sẽ giúp bạn củng cố kiến thức về quốc gia đông dân nhất thế giới này. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi chọn lọc, có đáp án và phân chia theo từng chủ đề quan trọng như vị trí địa lý, dân số, kinh tế, văn hóa,… hỗ trợ học sinh, sinh viên học tập hiệu quả và nhanh chóng.

Chủ đề 1: Vị trí địa lí – Lãnh thổ – Địa hình Trung Quốc

Câu hỏi trắc nghiệm

  1. Trung Quốc nằm ở khu vực nào của châu Á?
    A. Đông Á
    B. Đông Nam Á
    C. Nam Á
    D. Trung Á
  2. Trung Quốc có đường biên giới chung với bao nhiêu quốc gia?
    A. 12
    B. 13
    C. 14
    D. 15
  3. Quốc gia nào sau đây không giáp Trung Quốc?
    A. Ấn Độ
    B. Mông Cổ
    C. Iran
    D. Việt Nam
  4. Biên giới phía Đông của Trung Quốc giáp với biển nào sau đây?
    A. Biển Đông
    B. Biển Nhật Bản
    C. Biển Hoa Đông
    D. Biển Ban Tích
  5. Địa hình Trung Quốc thấp dần theo hướng nào?
    A. Tây Nam – Đông Bắc
    B. Tây – Đông
    C. Bắc – Nam
    D. Đông – Tây
  6. Khu vực địa hình cao nhất của Trung Quốc là:
    A. Đồng bằng Hoa Bắc
    B. Cao nguyên Tây Tạng
    C. Đồng bằng Trường Giang
    D. Cao nguyên Vân Nam
  7. Dãy núi nào sau đây là ranh giới tự nhiên giữa Trung Quốc và Nepal?
    A. Thiên Sơn
    B. Trường Bạch
    C. Himalaya
    D. Côn Lôn
  8. Trung Quốc có diện tích đứng thứ mấy trên thế giới?
    A. Nhất
    B. Nhì
    C. Ba
    D. Tư
  9. Sông nào dài nhất Trung Quốc?
    A. Hoàng Hà
    B. Hắc Long Giang
    C. Trường Giang
    D. Tây Giang
  10. Đồng bằng lớn nhất Trung Quốc là:
    A. Hoa Bắc
    B. Hoa Nam
    C. Mãn Châu
    D. Vân Nam – Quý Châu
  11. Tên của hoang mạc lớn nhất Trung Quốc là gì?
    A. Thar
    B. Gobi
    C. Sahara
    D. Taklamakan
  12. Trung Quốc có biên giới giáp biển về hướng nào?
    A. Tây và Nam
    B. Đông và Đông Nam
    C. Bắc và Tây
    D. Đông Bắc và Tây
  13. Đồng bằng nào có mật độ dân số cao nhất Trung Quốc?
    A. Hoa Bắc
    B. Hoa Nam
    C. Trường Giang
    D. Tây Tạng
  14. Cao nguyên nào sau đây nằm ở phía tây Trung Quốc?
    A. Vân Nam – Quý Châu
    B. Tây Tạng
    C. Mãn Châu
    D. Sơn Đông
  15. Hồ lớn nhất Trung Quốc là:
    A. Hồ Bà Dương
    B. Hồ Thanh Hải
    C. Hồ Động Đình
    D. Hồ Hồng

Đáp án – Chủ đề 1

Câu Đáp án
1 A
2 C
3 C
4 C
5 B
6 B
7 C
8 C
9 C
10 A
11 D
12 B
13 C
14 B
15 B

Chủ đề 2: Khí hậu – Sông ngòi – Tài nguyên thiên nhiên Trung Quốc

Câu hỏi trắc nghiệm

  1. Phần lớn lãnh thổ Trung Quốc nằm trong đới khí hậu nào?
    A. Cận nhiệt đới
    B. Ôn đới gió mùa
    C. Nhiệt đới gió mùa
    D. Nhiệt đới khô
  2. Miền Đông Trung Quốc chủ yếu có kiểu khí hậu gì?
    A. Ôn đới hải dương
    B. Lục địa khô hạn
    C. Gió mùa
    D. Cận cực
  3. Lượng mưa ở Trung Quốc phân bố như thế nào?
    A. Giảm dần từ Đông sang Tây
    B. Tăng dần từ Tây sang Đông
    C. Tăng dần từ Bắc xuống Nam
    D. Không có quy luật rõ rệt
  4. Khu vực nào của Trung Quốc chịu ảnh hưởng rõ rệt của gió mùa Đông Bắc?
    A. Miền Tây
    B. Cao nguyên Tây Tạng
    C. Miền Bắc và Đông Bắc
    D. Miền Nam
  5. Gió mùa mùa hè ở Trung Quốc thường thổi từ đâu tới?
    A. Lục địa Á – Âu
    B. Biển Thái Bình Dương
    C. Biển Ả Rập
    D. Bắc Cực
  6. Sông Trường Giang đổ ra biển nào?
    A. Biển Đông
    B. Biển Hoa Đông
    C. Biển Hoàng Hải
    D. Biển Nhật Bản
  7. Ý nghĩa lớn nhất của hệ thống sông ngòi Trung Quốc là gì?
    A. Phát triển du lịch
    B. Khai thác thủy sản
    C. Cung cấp nước và thủy điện
    D. Bảo tồn sinh thái
  8. Hồ lớn nhất Trung Quốc là:
    A. Hồ Động Đình
    B. Hồ Bà Dương
    C. Hồ Thanh Hải
    D. Hồ Hồng
  9. Loại tài nguyên khoáng sản nào Trung Quốc có trữ lượng lớn hàng đầu thế giới?
    A. Than đá
    B. Uranium
    C. Vàng
    D. Bôxit
  10. Vùng nào giàu khoáng sản nhất Trung Quốc?
    A. Đồng bằng Hoa Bắc
    B. Tây Bắc Trung Quốc
    C. Vân Nam – Quý Châu
    D. Phía Nam
  11. Sông Hoàng Hà thường gây ra hiện tượng gì nghiêm trọng?
    A. Bão
    B. Hạn hán
    C. Lũ lụt
    D. Cát bay
  12. Hệ thống thủy lợi lớn nhất của Trung Quốc là:
    A. Hệ thống sông Hoàng Hà
    B. Hệ thống sông Tây Giang
    C. Dự án Tam Hiệp trên sông Trường Giang
    D. Hệ thống kênh Hồng
  13. Dự án Tam Hiệp có vai trò gì quan trọng?
    A. Điều tiết gió mùa
    B. Phát triển nông nghiệp
    C. Tăng dân số
    D. Cung cấp điện và kiểm soát lũ
  14. Vùng khí hậu khô hạn nhất ở Trung Quốc là:
    A. Đông Bắc
    B. Tây Bắc
    C. Trung nguyên
    D. Hoa Nam
  15. Khu vực có mùa đông lạnh, khô, mùa hè nóng, mưa nhiều là đặc trưng cho kiểu khí hậu nào?
    A. Cận nhiệt đới ẩm
    B. Ôn đới hải dương
    C. Gió mùa
    D. Địa trung hải
  16. Tên gọi khác của sông Hoàng Hà là gì?
    A. Dương Tử
    B. Trường Giang
    C. Hồng Hà
    D. Sông Mẹ
  17. Loại khoáng sản nào sau đây Trung Quốc xuất khẩu nhiều?
    A. Bôxit
    B. Đồng
    C. Đất hiếm
    D. Vàng
  18. Khu vực nào có tiềm năng thủy điện lớn nhất ở Trung Quốc?
    A. Tây Tạng
    B. Hoa Bắc
    C. Đông Bắc
    D. Quảng Đông
  19. Những vùng khô hạn như Tân Cương chủ yếu có cảnh quan:
    A. Rừng nhiệt đới
    B. Đồng cỏ
    C. Hoang mạc và bán hoang mạc
    D. Đầm lầy
  20. Trung Quốc có bao nhiêu con sông chính đổ ra biển?
    A. 2
    B. 3
    C. 4
    D. 5

Đáp án – Chủ đề 2

Câu Đáp án
1 B
2 C
3 A
4 C
5 B
6 B
7 C
8 C
9 A
10 B
11 C
12 C
13 D
14 B
15 C
16 D
17 C
18 A
19 C
20 B

Chủ đề 3: Dân cư – Xã hội – Đô thị hóa Trung Quốc

Câu hỏi trắc nghiệm

  1. Trung Quốc là quốc gia đông dân thứ mấy thế giới (tính đến năm 2023)?
    A. Nhất
    B. Nhì
    C. Ba
    D. Tư
  2. Dân số Trung Quốc vượt ngưỡng 1 tỷ người vào khoảng thời gian nào?
    A. 1950
    B. 1965
    C. 1980
    D. 1995
  3. Đặc điểm nổi bật của dân cư Trung Quốc là:
    A. Tăng trưởng tự nhiên rất thấp
    B. Phân bố đều giữa miền núi và đồng bằng
    C. Mật độ dân số rất cao và phân bố không đều
    D. Chủ yếu sống ở khu vực miền núi
  4. Khu vực nào có mật độ dân số cao nhất Trung Quốc?
    A. Tây Bắc
    B. Đông Bắc
    C. Miền Đông
    D. Cao nguyên Tây Tạng
  5. Nhóm dân tộc chiếm đa số ở Trung Quốc là:
    A. Hồi
    B. Mãn
    C. Tạng
    D. Hán
  6. Trung Quốc hiện có bao nhiêu dân tộc được công nhận chính thức?
    A. 35
    B. 41
    C. 50
    D. 56
  7. Tỉ lệ dân thành thị ở Trung Quốc đang có xu hướng:
    A. Giảm mạnh
    B. Ổn định
    C. Tăng nhanh
    D. Không thay đổi
  8. Thành phố nào là trung tâm tài chính lớn nhất Trung Quốc?
    A. Bắc Kinh
    B. Thượng Hải
    C. Quảng Châu
    D. Thâm Quyến
  9. Bắc Kinh giữ vai trò chủ yếu nào sau đây?
    A. Trung tâm công nghiệp
    B. Trung tâm tài chính
    C. Trung tâm chính trị – hành chính
    D. Trung tâm du lịch
  10. Chính sách dân số nổi bật nhất của Trung Quốc trước đây là:
    A. Gia tăng dân số
    B. Một con
    C. Hai con
    D. Tự do sinh đẻ
  11. Một trong những hệ quả của chính sách “mỗi gia đình một con” là:
    A. Dân số tăng đột biến
    B. Thiếu hụt lao động trẻ
    C. Quá tải giáo dục
    D. Di cư ồ ạt sang nước ngoài
  12. Tỉ lệ biết chữ của dân số Trung Quốc hiện nay vào khoảng:
    A. Trên 60%
    B. Trên 70%
    C. Trên 90%
    D. Trên 95%
  13. Hiện tượng “di dân từ nông thôn ra thành thị” ở Trung Quốc chủ yếu do:
    A. Thiên tai
    B. Chiến tranh
    C. Tìm kiếm việc làm và đời sống tốt hơn
    D. Chính phủ bắt buộc
  14. Trung Quốc bắt đầu thực hiện chính sách hai con vào năm nào?
    A. 2005
    B. 2010
    C. 2015
    D. 2020
    Trung Quốc có thành phố nào được mệnh danh là “cửa ngõ công nghệ” của nước này?
    A. Bắc Kinh
    B. Thượng Hải
    C. Thâm Quyến
    D. Trùng Khánh
  15. Tỉ lệ dân cư sống ở thành thị của Trung Quốc hiện nay (ước tính năm 2023) là khoảng:
    A. 50%
    B. 65%
    C. 70%
    D. 80%
  16. Đặc điểm nổi bật của đô thị hóa ở Trung Quốc là:
    A. Tự phát, thiếu quy hoạch
    B. Diễn ra chậm
    C. Diễn ra nhanh và có quy hoạch
    D. Chủ yếu tập trung ở miền núi
  17. Vùng có tốc độ đô thị hóa cao nhất ở Trung Quốc là:
    A. Đông Bắc
    B. Miền Trung
    C. Ven biển phía Đông và Đông Nam
    D. Tây Nam
  18. Mô hình “thành phố vệ tinh” ở Trung Quốc chủ yếu nhằm:
    A. Tăng mật độ dân số trung tâm
    B. Giảm áp lực cho đô thị trung tâm
    C. Di dời dân cư khỏi vùng nguy hiểm
    D. Tạo nơi cư trú cho người dân tộc thiểu số
  19. Một hệ quả xã hội tiêu cực của đô thị hóa quá nhanh là:
    A. Tăng thu nhập
    B. Môi trường sống bị ô nhiễm
    C. Mở rộng mạng lưới y tế
    D. Hạ tầng hoàn thiện hơn

Đáp án – Chủ đề 3

Câu Đáp án
1 B
2 C
3 C
4 C
5 D
6 D
7 C
8 B
9 C
10 B
11 B
12 D
13 C
14 C
15 C
16 B
17 C
18 C
19 B
20 B

Chủ đề 4: Kinh tế Trung Quốc – Các ngành kinh tế và vùng kinh tế

Câu hỏi trắc nghiệm

  1. Trung Quốc thực hiện công cuộc cải cách mở cửa từ năm nào?
    A. 1975
    B. 1978
    C. 1985
    D. 1990
  2. Trung Quốc gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO) vào năm:
    A. 1995
    B. 2000
    C. 2001
    D. 2005
  3. Ngành kinh tế nào sau đây chiếm tỉ trọng lớn nhất trong GDP của Trung Quốc hiện nay?
    A. Nông nghiệp
    B. Công nghiệp
    C. Dịch vụ
    D. Xây dựng
  4. Trung Quốc là quốc gia sản xuất hàng công nghiệp đứng thứ mấy thế giới?
    A. Nhất
    B. Nhì
    C. Ba
    D. Tư
  5. Khu vực kinh tế nhà nước ở Trung Quốc có vai trò:
    A. Không đáng kể
    B. Thống trị toàn bộ nền kinh tế
    C. Giảm dần, chỉ chiếm khoảng 10%
    D. Giữ vai trò chủ đạo nhưng có sự cạnh tranh
  6. Trung Quốc là nước xuất khẩu lớn nhất thế giới về mặt hàng nào sau đây?
    A. Nông sản
    B. Linh kiện điện tử
    C. Hàng tiêu dùng và điện tử
    D. Máy bay
  7. Ngành nông nghiệp Trung Quốc phát triển mạnh ở vùng nào?
    A. Tây Tạng
    B. Đông Bắc
    C. Đồng bằng Hoa Bắc và Trường Giang
    D. Sơn nguyên Tây Bắc
  8. Loại cây trồng chủ lực của Trung Quốc là:
    A. Ngô
    B. Lúa mì
    C. Lúa gạo
    D. Khoai tây
  9. Trung Quốc đứng đầu thế giới về sản lượng nông sản nào?
    A. Lúa gạo
    B. Ngô
    C. Cà phê
    D. Lúa mì
  10. Ngành công nghiệp trọng điểm của Trung Quốc hiện nay là:
    A. Dệt may
    B. Cơ khí chế tạo và điện tử
    C. Gốm sứ
    D. Chế biến nông sản
  11. Các đặc khu kinh tế nổi bật của Trung Quốc được thành lập chủ yếu ở khu vực:
    A. Biên giới phía Tây
    B. Cao nguyên Tây Tạng
    C. Ven biển phía Đông và Đông Nam
    D. Vùng núi phía Bắc
  12. Thành phố nào sau đây là đặc khu kinh tế đầu tiên của Trung Quốc?
    A. Bắc Kinh
    B. Hồng Kông
    C. Thâm Quyến
    D. Thượng Hải
  13. Trung Quốc xuất khẩu nhiều nhất sang thị trường nào?
    A. Nhật Bản
    B. ASEAN
    C. Liên minh châu Âu
    D. Hoa Kỳ
  14. Các trung tâm công nghiệp lớn nhất Trung Quốc tập trung ở vùng:
    A. Tây Nam
    B. Tây Bắc
    C. Duyên hải phía Đông
    D. Cao nguyên Vân Nam
  15. Những vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc hiện nay gồm:
    A. 2 vùng
    B. 3 vùng
    C. 4 vùng
    D. 5 vùng
  16. Ba vùng kinh tế trọng điểm của Trung Quốc gồm:
    A. Bắc Bộ – Trung Bộ – Nam Bộ
    B. Hoa Bắc – Hoa Trung – Hoa Nam
    C. Kinh tế ven biển phía Bắc, ven sông Trường Giang, Nam Trung Quốc
    D. Nội địa – biên giới – đô thị
  17. Trung Quốc hiện đang là đối tác thương mại lớn nhất của quốc gia nào sau đây?
    A. Ấn Độ
    B. Việt Nam
    C. Thái Lan
    D. Nga
  18. Trung Quốc phát triển mạnh các ngành dịch vụ nào sau đây?
    A. Du lịch, vận tải, tài chính
    B. Nông nghiệp
    C. Khai khoáng
    D. Xây dựng
  19. Vùng nào sau đây ở Trung Quốc còn gặp nhiều khó khăn trong phát triển kinh tế?
    A. Ven biển phía Đông
    B. Đông Bắc
    C. Tây Nam và Tây Bắc
    D. Đồng bằng Trường Giang
  20. Một trong những vấn đề kinh tế – môi trường Trung Quốc đang phải đối mặt là:
    A. Thiếu lao động
    B. Suy thoái tài nguyên đất
    C. Ô nhiễm môi trường do công nghiệp hóa nhanh
    D. Thiếu mạng lưới giao thông

Đáp án – Chủ đề 4

Câu Đáp án
1 B
2 C
3 C
4 A
5 D
6 C
7 C
8 C
9 A
10 B
11 C
12 C
13 D
14 C
15 B
16 C
17 B
18 A
19 C
20 C

Kết luận

Bộ câu hỏi trắc nghiệm về Trung Quốc giúp bạn ôn tập kiến thức một cách toàn diện, từ địa lý tự nhiên đến kinh tế, văn hóa và quan hệ quốc tế. Các dạng câu hỏi kèm đáp án này phù hợp cho học sinh trung học, sinh viên đại học và cả người tự học muốn hiểu rõ hơn về một quốc gia có tầm ảnh hưởng lớn trên thế giới. Đừng quên luyện tập thường xuyên để củng cố kiến thức và chuẩn bị tốt cho các kỳ thi.