Châu Á với sự đa dạng văn hóa và lịch sử phong phú, luôn là nguồn cảm hứng vô tận cho các câu hỏi trắc nghiệm. Những câu hỏi này không chỉ giúp học sinh củng cố kiến thức mà còn khám phá thêm nhiều điều thú vị. Dưới đây là danh sách các câu hỏi trắc nghiệm về châu Á được chọn lọc và dễ nhớ nhất, giúp bạn hiểu sâu hơn về lục địa này.
Tại sao nên học các câu hỏi trắc nghiệm về châu Á?
Việc học các câu hỏi trắc nghiệm về châu Á mang lại nhiều lợi ích:
- Kiến thức sâu rộng: Giúp học sinh nắm bắt các thông tin cơ bản và nâng cao về địa lý, văn hóa, lịch sử của châu Á.
- Tư duy logic: Cải thiện khả năng phân tích và suy luận thông qua các câu hỏi đa dạng.
- Giải trí và học tập: Kết hợp giữa học và chơi, giúp duy trì sự hứng thú trong quá trình học tập.
🗺 Chủ đề 1: Vị trí địa lý và phạm vi lãnh thổ châu Á
❓Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Châu Á nằm ở bán cầu nào?
A. Bắc và Đông
B. Nam và Đông
C. Bắc và Tây
D. Nam và Tây
Câu 2: Châu Á giáp với đại dương nào ở phía đông?
A. Đại Tây Dương
B. Ấn Độ Dương
C. Thái Bình Dương
D. Bắc Băng Dương
Câu 3: Điểm cực Bắc của châu Á thuộc vùng nào?
A. Đông Nam Á
B. Trung Á
C. Bắc Á
D. Tây Nam Á
Câu 4: Diện tích của châu Á khoảng:
A. 30 triệu km²
B. 44 triệu km²
C. 25 triệu km²
D. 50 triệu km²
Câu 5: Châu Á tiếp giáp với bao nhiêu châu lục khác?
A. 1
B. 2
C. 3
D. 4
Câu 6: Ranh giới tự nhiên giữa châu Á và châu Âu là:
A. Dãy Himalaya
B. Dãy Ural
C. Sông Mekong
D. Biển Đỏ
Câu 7: Châu Á nằm chủ yếu trong đới khí hậu nào?
A. Nhiệt đới
B. Cận nhiệt đới
C. Ôn đới
D. Tất cả các đới khí hậu
Câu 8: Khu vực Đông Nam Á có đặc điểm gì về vị trí địa lý?
A. Nằm hoàn toàn trên đất liền
B. Gồm cả đất liền và hải đảo
C. Không giáp biển
D. Nằm ở Bắc bán cầu
Câu 9: Phần lớn diện tích châu Á nằm ở bán cầu:
A. Tây và Bắc
B. Đông và Bắc
C. Tây và Nam
D. Đông và Nam
Câu 10: Biển nào ngăn cách châu Á với Bắc Mỹ?
A. Biển Đông
B. Biển Đỏ
C. Biển Đen
D. Biển Bering
Câu 11: Quốc gia nào nằm ở vị trí cực đông của châu Á?
A. Nhật Bản
B. Nga
C. Trung Quốc
D. Hàn Quốc
Câu 12: Lãnh thổ châu Á kéo dài từ vĩ tuyến nào đến vĩ tuyến nào?
A. 10°N đến 50°N
B. 20°S đến 60°N
C. 10°S đến 80°N
D. 25°S đến 90°N
Câu 13: Quốc gia duy nhất của châu Á giáp cả ba đại dương lớn là:
A. Ấn Độ
B. Nga
C. Trung Quốc
D. Indonesia
Câu 14: Điểm cực Nam của châu Á thuộc quốc gia nào?
A. Thái Lan
B. Malaysia
C. Indonesia
D. Philippines
Câu 15: Quốc gia có diện tích lớn nhất châu Á là:
A. Trung Quốc
B. Ấn Độ
C. Kazakhstan
D. Nga
📘 Bảng đáp án – Chủ đề 1
Câu | Đáp án |
1 | A |
2 | C |
3 | C |
4 | B |
5 | C |
6 | B |
7 | D |
8 | B |
9 | B |
10 | D |
11 | B |
12 | C |
13 | B |
14 | C |
15 | D |
🏔 Chủ đề 2: Địa hình và Khoáng sản châu Á
❓Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Địa hình chủ yếu của châu Á là:
A. Đồng bằng
B. Núi và cao nguyên
C. Đồi thấp
D. Đồng cỏ
Câu 2: Dãy núi cao nhất thế giới nằm ở châu Á là:
A. An-pơ
B. An-đét
C. Himalaya
D. Ural
Câu 3: Đỉnh núi cao nhất thế giới là:
A. Phú Sĩ
B. Everest
C. K2
D. Elbrus
Câu 4: Dãy Himalaya nằm ở ranh giới giữa hai quốc gia nào?
A. Trung Quốc và Mông Cổ
B. Trung Quốc và Ấn Độ
C. Ấn Độ và Pakistan
D. Nga và Trung Quốc
Câu 5: Khu vực nào có nhiều cao nguyên rộng lớn nhất ở châu Á?
A. Đông Á
B. Trung Á
C. Tây Nam Á
D. Bắc Á
Câu 6: Cao nguyên Tây Tạng còn được gọi là:
A. Nóc nhà thế giới
B. Chảo lửa thế giới
C. Đồng cỏ cao nguyên
D. Lãnh nguyên lạnh giá
Câu 7: Đồng bằng lớn nhất châu Á là:
A. Đồng bằng Ấn Hằng
B. Đồng bằng Lưỡng Hà
C. Đồng bằng Tây Siberi
D. Đồng bằng Đông Trung Quốc
Câu 8: Dãy núi Ural là ranh giới tự nhiên giữa:
A. Châu Á và châu Phi
B. Châu Âu và châu Á
C. Châu Mỹ và châu Á
D. Châu Á và châu Đại Dương
Câu 9: Châu Á có địa hình bị chia cắt mạnh vì:
A. Nằm ở trung tâm đại dương
B. Có nhiều núi lửa
C. Có nhiều núi và cao nguyên
D. Bị ảnh hưởng của thủy triều
Câu 10: Khu vực có nhiều động đất và núi lửa nhất châu Á là:
A. Bắc Á
B. Đông Nam Á
C. Trung Á
D. Tây Nam Á
Câu 11: Loại khoáng sản phổ biến ở Trung Á là:
A. Dầu mỏ
B. Than đá
C. Sắt
D. Uranium
Câu 12: Khu vực nào của châu Á nổi tiếng về trữ lượng dầu mỏ lớn?
A. Nam Á
B. Tây Nam Á
C. Bắc Á
D. Đông Á
Câu 13: Nguồn khoáng sản nào được khai thác mạnh ở Siberia (Nga)?
A. Dầu mỏ và khí tự nhiên
B. Vàng và kim cương
C. Uranium và đồng
D. Than đá và bôxit
Câu 14: Khu vực có nhiều núi trẻ và cao nguyên đá vôi là:
A. Đông Nam Á
B. Tây Nam Á
C. Trung Á
D. Bắc Á
Câu 15: Đồng bằng sông Hằng nằm ở quốc gia nào?
A. Trung Quốc
B. Ấn Độ
C. Myanmar
D. Iran
Câu 16: Châu Á có nhiều loại khoáng sản phong phú vì:
A. Diện tích nhỏ
B. Khí hậu lạnh quanh năm
C. Địa hình đa dạng, kiến tạo địa chất phức tạp
D. Không có núi lửa
Câu 17: Khu vực nào giàu khoáng sản nhưng ít được khai thác vì điều kiện khí hậu khắc nghiệt?
A. Tây Nam Á
B. Bắc Á
C. Nam Á
D. Đông Nam Á
Câu 18: Núi lửa Phú Sĩ nằm ở quốc gia nào?
A. Trung Quốc
B. Nhật Bản
C. Hàn Quốc
D. Philippines
Câu 19: Núi lửa thường phân bố ở:
A. Trung tâm lục địa
B. Vùng đồng bằng
C. Vùng rìa lục địa, vành đai núi lửa Thái Bình Dương
D. Khu vực băng giá
Câu 20: Sông nào bắt nguồn từ dãy Himalaya?
A. Sông Hằng
B. Sông Trường Giang
C. Sông Mekong
D. Cả A và C đúng
📘 Bảng đáp án – Chủ đề 2
Câu | Đáp án |
1 | B |
2 | C |
3 | B |
4 | B |
5 | B |
6 | A |
7 | C |
8 | B |
9 | C |
10 | B |
11 | C |
12 | B |
13 | A |
14 | A |
15 | B |
16 | C |
17 | B |
18 | B |
19 | C |
20 | D |
🌦 Chủ đề 3: Khí hậu và Thiên nhiên châu Á
❓Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Khí hậu phổ biến nhất ở châu Á là:
A. Ôn đới lục địa
B. Nhiệt đới gió mùa
C. Hàn đới
D. Cận nhiệt đới
Câu 2: Khu vực chịu ảnh hưởng mạnh mẽ nhất của gió mùa là:
A. Tây Nam Á
B. Đông Á và Nam Á
C. Bắc Á
D. Trung Á
Câu 3: Mùa hè ở Nam Á thường có đặc điểm:
A. Lạnh khô
B. Nóng ẩm, mưa nhiều
C. Mát mẻ, khô ráo
D. Lạnh, tuyết rơi
Câu 4: Hiện tượng thời tiết nào thường xảy ra ở Đông Á vào mùa hè?
A. Bão nhiệt đới
B. Tuyết rơi dày đặc
C. Gió Tây ôn đới mạnh
D. Hạn hán kéo dài
Câu 5: Vùng có khí hậu lục địa khô hạn rõ rệt nhất ở châu Á là:
A. Đông Nam Á
B. Trung Á
C. Tây Nam Á
D. Bắc Á
Câu 6: Khu vực Tây Nam Á chủ yếu có kiểu khí hậu:
A. Nhiệt đới ẩm
B. Cận nhiệt gió mùa
C. Khí hậu hoang mạc và bán hoang mạc
D. Khí hậu địa trung hải
Câu 7: Nhiệt độ trung bình năm ở Bắc Á thuộc dạng:
A. Cao quanh năm
B. Thấp, mùa đông rất lạnh
C. Ổn định quanh năm
D. Dao động rất nhỏ
Câu 8: Vùng ven biển phía đông châu Á có khí hậu:
A. Lục địa khô hạn
B. Ôn đới hải dương
C. Cận nhiệt gió mùa
D. Hàn đới
Câu 9: Gió mùa mùa đông ở châu Á thường có đặc điểm:
A. Mang hơi nước ẩm
B. Gió lạnh, khô
C. Gió nóng
D. Gió nhẹ, ẩm
Câu 10: Thảm thực vật phổ biến ở vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa là:
A. Thảo nguyên
B. Rừng lá kim
C. Rừng rậm nhiệt đới và rừng gió mùa
D. Hoang mạc
Câu 11: Vùng có băng tuyết vĩnh cửu ở châu Á tập trung chủ yếu ở:
A. Tây Nam Á
B. Bắc Á
C. Nam Á
D. Đông Nam Á
Câu 12: Vùng có diện tích rừng lá kim lớn nhất châu Á là:
A. Đông Nam Á
B. Bắc Á (Siberia)
C. Tây Nam Á
D. Trung Á
Câu 13: Sa mạc Gobi nằm trên lãnh thổ quốc gia nào?
A. Trung Quốc và Mông Cổ
B. Ấn Độ
C. Nga
D. Kazakhstan
Câu 14: Sông nào sau đây có lưu vực rộng lớn nhất châu Á?
A. Sông Hằng
B. Sông Trường Giang
C. Sông Mekong
D. Sông Amur
Câu 15: Dải rừng rậm nhiệt đới lớn nhất châu Á tập trung ở:
A. Đông Nam Á
B. Bắc Á
C. Trung Á
D. Tây Nam Á
Câu 15: Đông Nam Á có khí hậu chủ yếu là:
A. Ôn đới hải dương
B. Nhiệt đới gió mùa
C. Khí hậu hoang mạc
D. Khí hậu lục địa
Câu 16: Nguyên nhân chủ yếu gây nên sự phân hoá khí hậu mạnh mẽ ở châu Á là:
A. Gió mùa
B. Vị trí địa lý rộng lớn và địa hình đa dạng
C. Hoạt động núi lửa
D. Ảnh hưởng của các dòng biển
Câu 17: Mưa nhiều nhất ở châu Á tập trung vào khoảng thời gian nào?
A. Mùa đông
B. Mùa xuân
C. Mùa hè
D. Mùa thu
Câu 18: Khí hậu khắc nghiệt nhất ở châu Á thuộc về:
A. Đông Á
B. Bắc Á
C. Tây Nam Á
D. Trung Á
Câu 19: Sự đa dạng về khí hậu ở châu Á dẫn đến điều gì?
A. Ít loại hình tự nhiên
B. Đơn điệu về sinh vật
C. Đa dạng cảnh quan tự nhiên
D. Khí hậu toàn lục địa giống nhau
📘 Bảng đáp án – Chủ đề 3
Câu | Đáp án |
1 | B |
2 | B |
3 | B |
4 | A |
5 | B |
6 | C |
7 | B |
8 | C |
9 | B |
10 | C |
11 | B |
12 | B |
13 | A |
14 | B |
15 | A |
16 | B |
17 | B |
18 | C |
19 | C |
20 | C |
🏙 Chủ đề 4: Dân cư, xã hội và đô thị hóa châu Á
❓Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Châu Á là châu lục:
A. Có diện tích nhỏ nhất
B. Có dân số đông nhất thế giới
C. Có dân số ít nhất thế giới
D. Không có dân cư tập trung
Câu 2: Dân số châu Á chiếm khoảng bao nhiêu phần trăm dân số thế giới (ước tính gần đây)?
A. 20%
B. 40%
C. 60%
D. 80%
Câu 3: Quốc gia đông dân nhất châu Á là:
A. Ấn Độ
B. Indonesia
C. Trung Quốc
D. Nhật Bản
Câu 4: Tỉ lệ gia tăng dân số tự nhiên cao nhất ở châu Á thuộc khu vực:
A. Đông Bắc Á
B. Đông Nam Á
C. Nam Á
D. Tây Nam Á
Câu 5: Khu vực có mật độ dân số thưa thớt nhất ở châu Á là:
A. Đông Á
B. Nam Á
C. Bắc Á (Siberia)
D. Đông Nam Á
Câu 6: Khu vực nào tập trung nhiều siêu đô thị lớn nhất châu Á?
A. Đông Á
B. Nam Á
C. Tây Nam Á
D. Trung Á
Câu 7: Các quốc gia có tỉ lệ đô thị hóa cao nhất châu Á là:
A. Nhật Bản, Hàn Quốc, Singapore
B. Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh
C. Trung Quốc, Mông Cổ, Nepal
D. Việt Nam, Myanmar, Lào
Câu 8: Dân cư châu Á phân bố không đều do:
A. Địa hình, khí hậu khác biệt
B. Ảnh hưởng chiến tranh
C. Chế độ chính trị
D. Kỹ thuật nông nghiệp yếu
Câu 9: Thành phố nào sau đây được xem là trung tâm kinh tế lớn nhất Đông Á?
A. New Delhi
B. Tokyo
C. Bắc Kinh
D. Jakarta
Câu 10: Tôn giáo phổ biến nhất ở Tây Nam Á là:
A. Phật giáo
B. Hồi giáo
C. Thiên Chúa giáo
D. Ấn Độ giáo
Câu 11: Khu vực Nam Á có dân cư theo tôn giáo chủ yếu nào?
A. Hồi giáo và Ấn Độ giáo
B. Phật giáo và Hồi giáo
C. Hồi giáo và Thiên Chúa giáo
D. Phật giáo và Ấn Độ giáo
Câu 12: Ngôn ngữ được sử dụng phổ biến nhất ở châu Á là:
A. Anh ngữ
B. Hoa ngữ
C. Nhật ngữ
D. Nga ngữ
Câu 13: Tỉ lệ dân số thành thị ở châu Á hiện nay có xu hướng:
A. Giảm mạnh
B. Ổn định
C. Tăng nhanh
D. Không thay đổi
Câu 14: Quốc gia nào có tỉ lệ dân cư sinh sống ở đô thị cao nhất châu Á?
A. Nhật Bản
B. Ấn Độ
C. Indonesia
D. Trung Quốc
Câu 15: Hiện tượng “siêu đô thị” ở châu Á gây ra hệ quả gì?
A. Phát triển nông nghiệp mạnh mẽ
B. Ô nhiễm môi trường, tắc nghẽn giao thông
C. Khí hậu ổn định
D. Giảm dân số nông thôn
Câu 16: Một trong những vấn đề xã hội nổi bật của châu Á hiện nay là:
A. Dân số già hóa nhanh
B. Suy giảm dân số
C. Tăng trưởng dân số quá nhanh
D. Xuất khẩu lao động giảm
Câu 17: Thành phố lớn nhất của Ấn Độ theo dân số là:
A. New Delhi
B. Mumbai
C. Kolkata
D. Bangalore
Câu 18: Đông Nam Á có mật độ dân số cao tập trung chủ yếu ở:
A. Các vùng núi
B. Các vùng đồng bằng ven biển và hạ lưu sông
C. Các vùng sa mạc
D. Các khu rừng nhiệt đới
Câu 19: Quốc gia nào sau đây có dân số theo Phật giáo chiếm tỉ lệ cao nhất?
A. Thái Lan
B. Ấn Độ
C. Pakistan
D. Iran
Câu 20: Sự gia tăng dân số nhanh ở châu Á gây sức ép lên:
A. Môi trường, giáo dục, y tế
B. Công nghiệp hóa
C. Ngoại thương
D. Giao lưu quốc tế
📘 Bảng đáp án – Chủ đề 4
Câu | Đáp án |
1 | B |
2 | C |
3 | C |
4 | C |
5 | C |
6 | A |
7 | A |
8 | A |
9 | B |
10 | B |
11 | A |
12 | B |
13 | C |
14 | A |
15 | B |
16 | C |
17 | B |
18 | B |
19 | A |
20 | A |
💹 Chủ đề 5: Kinh tế châu Á
❓Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Châu Á là châu lục có:
A. Nền kinh tế kém phát triển nhất thế giới
B. Nhiều nền kinh tế phát triển mạnh và đang phát triển nhanh
C. Chỉ phát triển nông nghiệp
D. Không có hoạt động công nghiệp
Câu 2: Khu vực có tốc độ phát triển kinh tế nhanh nhất ở châu Á hiện nay là:
A. Trung Á
B. Tây Nam Á
C. Đông Á và Đông Nam Á
D. Bắc Á
Câu 3: Quốc gia có nền kinh tế lớn nhất châu Á (tính theo GDP danh nghĩa) là:
A. Nhật Bản
B. Hàn Quốc
C. Trung Quốc
D. Ấn Độ
Câu 4: Ngành kinh tế truyền thống chủ yếu của nhiều nước châu Á là:
A. Du lịch
B. Công nghiệp nặng
C. Nông nghiệp
D. Tài chính
Câu 5: Các quốc gia “con rồng châu Á” là:
A. Trung Quốc, Ấn Độ, Pakistan, Bangladesh
B. Nhật Bản, Trung Quốc, Thái Lan, Malaysia
C. Hàn Quốc, Đài Loan, Hồng Kông, Singapore
D. Việt Nam, Lào, Campuchia, Indonesia
Câu 6: Trung Quốc trở thành “công xưởng thế giới” chủ yếu do:
A. Dân số ít, dễ quản lý
B. Tài nguyên khoáng sản lớn
C. Lao động dồi dào, chi phí thấp, chính sách ưu đãi
D. Không bị ảnh hưởng của thiên tai
Câu 7: Khu vực Tây Nam Á nổi bật với ngành kinh tế nào?
A. Công nghệ cao
B. Nông nghiệp nhiệt đới
C. Khai thác và xuất khẩu dầu mỏ
D. Chế biến thực phẩm
Câu 8: Đông Nam Á xuất khẩu nhiều:
A. Vũ khí
B. Lúa gạo và nông sản nhiệt đới
C. Than đá và sắt thép
D. Ô tô và máy bay
Câu 9: Nhật Bản nổi tiếng với ngành công nghiệp:
A. Nặng và khai khoáng
B. Điện tử, cơ khí chính xác, ô tô
C. Gỗ và chế biến thực phẩm
D. Nông nghiệp công nghệ cao
Câu 10: Một trong các trung tâm tài chính lớn của châu Á là:
A. Bangkok
B. Manila
C. Hồng Kông
D. Hà Nội
Câu 11: Ngành công nghiệp phát triển mạnh ở Hàn Quốc là:
A. Công nghiệp nhẹ
B. Nông nghiệp sạch
C. Điện tử, công nghệ thông tin, đóng tàu
D. Luyện kim
Câu 12: Các nước Đông Nam Á chủ yếu xuất khẩu sản phẩm:
A. Nông nghiệp và khoáng sản
B. Máy bay và vũ khí
C. Hóa chất và dầu mỏ
D. Kim loại quý
Câu 13: Các nước có nền công nghiệp phát triển cao nhất châu Á là:
A. Lào, Campuchia, Myanmar
B. Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc
C. Nepal, Bhutan, Maldives
D. Indonesia, Philippines, Brunei
Câu 14: Hình thức kinh tế nào phổ biến ở vùng nông thôn châu Á?
A. Công nghiệp nặng
B. Nông nghiệp cổ truyền và tự cung tự cấp
C. Tài chính ngân hàng
D. Xuất khẩu phần mềm
Câu 15: Đặc điểm nổi bật của nền kinh tế châu Á là:
A. Phát triển đồng đều giữa các khu vực
B. Kinh tế hiện đại, công nghệ cao toàn bộ
C. Có sự chênh lệch lớn về trình độ phát triển giữa các quốc gia
D. Chỉ có các ngành dịch vụ
Câu 16: ASEAN là tổ chức hợp tác kinh tế gồm:
A. Các nước châu Âu
B. Các nước Đông Á
C. Các nước Đông Nam Á
D. Các nước châu Phi
Câu 17: Một số quốc gia châu Á đang nổi lên trong lĩnh vực công nghệ cao là:
A. Pakistan, Nepal, Lào
B. Việt Nam, Ấn Độ, Trung Quốc
C. Thái Lan, Myanmar, Iran
D. Afghanistan, Mông Cổ, Bangladesh
Câu 18: Nguồn thu ngoại tệ lớn của nhiều nước Nam Á là từ:
A. Du lịch sinh thái
B. Xuất khẩu nhân công ra nước ngoài
C. Công nghiệp ô tô
D. Nông sản
Câu 19: Trong cơ cấu GDP của các nước phát triển châu Á, ngành chiếm tỉ trọng lớn là:
A. Nông nghiệp
B. Công nghiệp
C. Dịch vụ
D. Thủy sản
Câu 20: Một trong những thách thức kinh tế của nhiều nước châu Á là:
A. Thiếu tài nguyên
B. Kinh tế quá phát triển
C. Cạnh tranh lao động giá rẻ, lệ thuộc vào xuất khẩu
D. Không có thị trường tiêu thụ
📘 Bảng đáp án – Chủ đề 5
Câu | Đáp án |
1 | B |
2 | C |
3 | C |
4 | C |
5 | C |
6 | C |
7 | C |
8 | B |
9 | B |
10 | C |
11 | C |
12 | A |
13 | B |
14 | B |
15 | C |
16 | C |
17 | B |
18 | B |
19 | C |
20 | C |
🏛 Chủ đề 6: Chính trị và các tổ chức liên kết khu vực, quốc tế ở châu Á
❓Câu hỏi trắc nghiệm
Câu 1: Châu Á có đặc điểm chính trị nổi bật là:
A. Đồng nhất về chế độ chính trị
B. Ít có xung đột
C. Đa dạng thể chế chính trị, có nhiều điểm nóng xung đột
D. Không có quốc gia dân chủ
Câu 2: Khu vực nào của châu Á thường xuyên xảy ra các xung đột sắc tộc và tôn giáo?
A. Đông Nam Á
B. Đông Á
C. Trung Á
D. Tây Nam Á
Câu 3: Tổ chức ASEAN được thành lập vào năm nào?
A. 1965
B. 1967
C. 1970
D. 1975
Câu 4: Trụ sở chính của ASEAN đặt tại:
A. Kuala Lumpur
B. Hà Nội
C. Bangkok
D. Jakarta
Câu 5: Mục tiêu chính của ASEAN là:
A. Mở rộng lãnh thổ
B. Hợp tác quân sự
C. Tăng cường hợp tác kinh tế, chính trị, văn hóa và hòa bình khu vực
D. Phân chia tài nguyên
Câu 6: Quốc gia nào KHÔNG phải là thành viên sáng lập ASEAN?
A. Thái Lan
B. Singapore
C. Việt Nam
D. Malaysia
Câu 7: Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm nào?
A. 1990
B. 1995
C. 2000
D. 1985
Câu 8: Tổ chức kinh tế – chính trị lớn nhất châu Á hiện nay là:
A. ASEAN
B. APEC
C. Liên minh châu Á (Asia Union)
D. Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO)
Câu 9: Tổ chức nào sau đây có mục tiêu tăng cường an ninh khu vực châu Á?
A. WTO
B. Liên Hợp Quốc
C. SCO (Tổ chức Hợp tác Thượng Hải)
D. IMF
Câu 10: Những vấn đề chính trị nổi bật ở Đông Bắc Á hiện nay là:
A. Đấu tranh giai cấp
B. Xung đột biên giới
C. Căng thẳng trên bán đảo Triều Tiên
D. Di cư tự do
Câu 11: Quốc gia nào sau đây có chế độ quân chủ lập hiến ở châu Á?
A. Trung Quốc
B. Nhật Bản
C. Ấn Độ
D. Iran
Câu 12: Liên Hợp Quốc có vai trò gì ở châu Á?
A. Tăng cường quân sự hóa
B. Gây sức ép kinh tế
C. Giữ gìn hòa bình, viện trợ nhân đạo và phát triển
D. Tổ chức sản xuất
Câu 13: Sáng kiến “Vành đai và Con đường” (BRI) do nước nào khởi xướng?
A. Nhật Bản
B. Ấn Độ
C. Trung Quốc
D. Hàn Quốc
Câu 14: Trung Đông (Tây Nam Á) được xem là khu vực:
A. Phát triển ổn định
B. Trung tâm giáo dục lớn
C. Có nhiều xung đột và chiến tranh
D. Nhiều dân tộc bản địa sống hoà bình
Câu 15: Nguyên nhân chính gây ra các cuộc xung đột ở Tây Nam Á là:
A. Khác biệt thời tiết
B. Địa hình hiểm trở
C. Mâu thuẫn tôn giáo, tranh chấp tài nguyên
D. Thiếu đất sản xuất
Câu 16: APEC là tổ chức hợp tác:
A. Kinh tế ở khu vực châu Âu
B. Chính trị ở châu Phi
C. Kinh tế khu vực châu Á – Thái Bình Dương
D. Văn hóa toàn cầu
Câu 17: Tổ chức nào sau đây có cả Nga và Trung Quốc là thành viên?
A. NATO
B. ASEAN
C. SCO (Tổ chức Hợp tác Thượng Hải)
D. Liên minh châu Âu
Câu 18: Chính sách đối ngoại của nhiều nước châu Á hiện nay hướng đến:
A. Cô lập với thế giới
B. Phát triển quân sự
C. Hòa bình, hợp tác, hội nhập quốc tế
D. Chủ nghĩa bảo hộ
Câu 19: Một trong những khó khăn trong hợp tác khu vực châu Á là:
A. Khí hậu khắc nghiệt
B. Sự đa dạng dân tộc và bất đồng chính trị
C. Thiếu nguồn lực tự nhiên
D. Suy thoái văn hóa
Câu 20: Nước nào sau đây không thuộc khu vực Đông Nam Á?
A. Lào
B. Philippines
C. Afghanistan
D. Malaysia
📘 Bảng đáp án – Chủ đề 6
Câu | Đáp án |
1 | C |
2 | D |
3 | B |
4 | D |
5 | C |
6 | C |
7 | B |
8 | B |
9 | C |
10 | C |
11 | B |
12 | C |
13 | C |
14 | C |
15 | C |
16 | C |
17 | C |
18 | C |
19 | B |
20 | C |
Lời kết
Các câu hỏi trắc nghiệm về châu Á không chỉ là công cụ hỗ trợ học tập mà còn là cầu nối để khám phá một lục địa đầy hấp dẫn. Việc áp dụng những câu hỏi này trong quá trình học sẽ giúp học sinh có cái nhìn sâu sắc và toàn diện hơn. Để biết thêm thông tin và tài liệu học tập, bạn có thể tham khảo thêm tại đây.